Điện áp vào 1 pha AC220V±15% 50 HZ
Công suất định mức (KVA) 10.1
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 20 – 250
Điện áp không tải (V) 62
Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%) 25
Hiệu suất (%) 85%
Hệ số công suất 0.65
Cấp cách điện F
Cấp bảo vệ IP21
Kích thước có tay cầm (mm) 369x128x283
Đường kính que hàn (mm) 2.5 – 4.0
Trọng lượng (kg) 5.8